
Khuyến mại: - Giá khuyến mãi được áp dụng với điều kiện:
+ Đăng ký mua hàng online
+ Like Fanpage + Share link sản phẩm trên trang Facebook cá nhân
- Tặng voucher mua vật tư hao mòn trị giá 2.000.000 cho khách hàng thanh toán trước bằng chuyển khoản
Máy Photocopy Ricoh MP C4504 Renew
- Tình trạng: Sẵn hàng
- Tốc độ: 45 trang / phút
- Độ phân giải: 1200dpi*1200dpi
- Cấu hình: Copy + In mạng + Scan màu mạng
- Bảo hành: 12 tháng hoặc 50.000 bản chụp
- Ghi chú: Giá chưa bao gồm 10% thuế GTGT
- Chất lượng: Renew
- Thông tin vận chuyển: Vận chuyển miễn phí tại Hà Nội và phạm vi bán kính 30 km
Giá bán: Liên hệ Giá cũ:
MUA TRẢ GÓP Hãy gọi 0904 642 211

Với thiết kế máy đẹp, sang trọng, tinh tế phù hợp với các yêu cầu khá là khó tính của các doanh nghiệp nước ngoài hay là các công ty yêu cầu về hình thức bên ngoài cao.
Ngoài ra Ricoh MP C4504 Renew với hệ thống chốt kẹt giấy, hệ thống mực thải giúp tăng hiệu suất công việc cũng như giảm thiểu khả năng kẹt giấy so với các dòng máy khác, ngoài ra còn tăng tuổi thọ của máy.. Được sản xuất theo công nghệ tiên tiến, hiện đại thì máy photocopy MP C4504 được xem như là dòng sản phẩm thân thiện với môi trường, tiết kiệm điện năng.
Ricoh MP C4504 Renew với thiết kế bộ đảo mặt tự động, giúp người sử dụng tiết kiệm được thời gian cũng như công sức khi chỉ cần để một bộ file tài liệu vào và sử dụng, giúp bạn in ấn một cách nhanh chóng.
Với trang bị màn cảm ứng thông minh 10.1 inch, nhanh nhạy giúp người dùng sử dụng thao tác nhanh và đơn giản hơn.
Điểm cộng của máy photocopy Ricoh MP C4504 Renew là kết nối mạng thông minh qua mạng LAN dễ dàng cho toàn bộ mọi người
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY PHOTOCOPY RICOH MP C4504 Renew
CHỨC NĂNG PHOTOCOPY | |||||
|
|||||
Phương thức in | Bốn chùm tia laser – in tĩnh điện. | ||||
|
|||||
Tốc độ sao chụp | 45 trang mỗi phút | ||||
|
|||||
Độ phân giải | 600 x 600 dpi | ||||
|
|||||
Số bản copy liên tục | Lên tới 999 bản | ||||
|
|||||
Thời gian khởi động | Ít hơn 24s | ||||
|
|||||
Tốc độ copy bản đầu tiên | 5.7s BW/ 4.0s Color | ||||
|
|||||
Độ thu – phóng | 25 – 400% (in 1% steps) | ||||
|
|||||
Bộ nhớ | Tối đa | 2 GB + 250 GB Hard Disk Drive | |||
|
|||||
Dung lượng khay chứa giấy | Tiêu chuẩn | 2 khay x 1,000 tờ | |||
|
|||||
2 khay x 550 tờ | |||||
|
|||||
Khay tay 100 tờ | |||||
|
|||||
Tối đa | 4,700 tờ | ||||
|
|||||
Dung lượng khay ADF | 150 – 250 tờ (định lướng giấy 52 – 300 g/m²) | ||||
|
|||||
Dung lượng khay giấy ra | Tiêu chuẩn | 500 tờ (A4), 250 tờ (A3) | |||
|
|||||
Kích cỡ giấy | A5 – A3 | ||||
|
|||||
Định lượng giấy | Tại khay giấy | 52 – 300 g/m² | |||
|
|||||
Khay tay | 52 – 300 g/m² | ||||
|
|||||
Khay đảo | 52 – 300 g/m² | ||||
|
|||||
Kích cỡ máy (W x D x H) | 668 x 738 x 1205 mm | ||||
|
|||||
Trọng lượng | Ít hơn 103.4 kg | ||||
|
|||||
Nguồn điện | 110/220V, 50 – 60 Hz | ||||
|
|||||
Công suất tiêu thụ | Tối đa | 1.8 kW | |||
|
|||||
CHỨC NĂNG IN | |||||
|
|||||
Tốc độ in | 60 trang mỗi phút | ||||
|
|||||
Ngôn ngữ in/độ phân giải | Tiêu chuẩn | XPS, PDF, PCL5e, PCL6 | |||
|
|||||
Chọn thêm | Adobe® PostScript™ 3, IPDS, PictBridge | ||||
|
|||||
Giao diện kết nối | Tiêu chuẩn | Ethernet 10 base-T/100 base-TX, USB 2.0 | |||
|
|||||
Chọn thêm | Parallel port IEEE1284 | ||||
|
|||||
Wireless LAN (IEEE802.11 a/b/g) | |||||
|
|||||
Bluetooth | |||||
|
|||||
Gigabit Ethernet 1000 Base-T | |||||
|
|||||
Bộ nhớ | 2 GB + 320 GB Hard Disk Drive | ||||
|
|||||
Giao thức mạng | IPv4, IPv6, IPX/SPX, SMB, Apple Talk | ||||
|
|||||
Hệ điều hành được hỗ trợ | Windows® XP/Vista, Windows® 7, Windows® 8 Server 2003, Window® Server 2008, Window® Server 2008R2, Window® Server 2012 |
||||
|
|||||
Macintosh OS x Native v10.5 or later | |||||
|
|||||
AS/400® using OS/400 Host Print Transform | |||||
|
|||||
UNIX Sun® Solaris | |||||
|
|||||
HP-UX | |||||
|
|||||
SCO OpenServer | |||||
|
|||||
RedHat® Linux | |||||
|
|||||
IBM AIX | |||||
|
|||||
SAP® R/3® | |||||
|
|||||
NDPS Gateway | |||||
|
|||||
CHỨC NĂNG SCAN | |||||
|
|||||
Tốc độ scan | Màu – Đen trắng | Màu: 80 ảnh/phút (200 dpi) Đen trắng: 80 ảnh/phút (200 dpi) |
|||
|
|||||
Độ phân giải | Tối đa 600 dpi (TWAIN: 1,200 dpi) | ||||
|
|||||
Kích thước bản gốc | Tối đa khổ A3 | ||||
|
|||||
Định dạng đầu ra | PDF, JPEG, TIFF | ||||
|
|||||
Trọn bộ drivers | Network TWAIN, WIA, WSD | ||||
|
|||||
Scan vào e-Mail | Giao thức SMTP, TCP/IP | ||||
|
|||||
Số lượng người nhận | Lên tới 500 e-Mail mỗi lần gửi | ||||
|
|||||
Số lượng email có thể lưu trữ | Tối đa 2,000 địa chỉ | ||||
|
|||||
Danh bạ | Nhập qua LDAP hoặc đặt trong Hard Disk Drive | ||||
|
|||||
Scan vào thư mục | Gửi qua SMB, FTP hoặc giao thức NCP | ||||
|
|||||
Số lượng thư mục có thể gửi | Tối đa 50 thư mục mỗi lần scan | ||||
|
|||||
PHẦN MỀM HỘ TRỢ | |||||
|
|||||
Tiêu chuẩn | Smart Operation Panel Type M3 Smart Card Reader Built-in Unit Type M2 SD Card for NetWare Printing Type M4 |
||||
|
|||||
Chọn thêm | Postcript3 Unit Type M4 | ||||
|
|||||
CHỨC NĂNG FAX (CHỌN THÊM) | |||||
|
|||||
Chu trình | PSTN, PBX | ||||
|
|||||
Tương thích | ITU-T (CCITT) G3 | ||||
|
|||||
ITU-T (T.37) Internet fax | |||||
|
|||||
ITU-T (T.38) IP fax | |||||
|
|||||
Tốc độ truyền | Tối đa | 33.6 Kbps | |||
|
|||||
Độ phân giải | Tiêu chuẩn/chi tiết | 200 x 100 – 200 dpi | |||
|
|||||
Chọn thêm | 400 x 400 dpi | ||||
|
|||||
Phương thức nén | MH, MR, MMR, JBIG | ||||
|
|||||
Tốc độ scan | Ít hơn 1 s | ||||
|
|||||
Dung lượng bộ nhớ | Tiêu chuẩn | 4 MB | |||
|
|||||
Chọn thêm | 28 MB | ||||
|
|||||
Sao lưu dữ liệu | Có (Trong vòng 1 giờ) |